WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GIÁ ĐẮT NHƯ VÀNG
🌟
GIÁ ĐẮT NHƯ VÀ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
금값 (金 값)
Danh từ
1
금의 가격.
1
GIÁ VÀNG: Giá của vàng.
2
(비유적으로) 급격하게 오른 물건의 값.
2
GIÁ ĐẮT NHƯ VÀNG
: Cách nói ẩn dụ để so sánh giá cả lên cao đột ngột.